BỒI DƯỠNG HSG VĂN
Chất liệu ngôn từ – linh hồn của văn học
Ths. Phan Danh Hiếu
Nếu âm thanh là linh hồn của âm nhạc, màu sắc là hơi thở của hội họa, thì ngôn từ chính là máu thịt của văn học – chất liệu vừa hữu hình vừa vô hình, vừa mang thể xác âm thanh, vừa chuyên chở linh hồn cảm xúc. Nhờ ngôn từ, văn học kiến tạo thế giới tinh thần của con người, khơi mở những miền sâu thẳm của tâm hồn, chạm đến những rung động mà không loại hình nghệ thuật nào có thể thay thế. Nói đến văn học, là nói đến nghệ thuật của ngôn từ – thứ chất liệu vừa gần gũi với đời sống, vừa thiêng liêng như hơi thở sáng tạo của con người.
1. Bản chất của chất liệu ngôn từ trong văn học.
Văn học là nghệ thuật của ngôn từ, điều ấy vừa giản dị vừa sâu xa. Ngôn từ vốn là phương tiện giao tiếp phổ quát của loài người, là chiếc cầu nối giữa con người với thế giới và với nhau. Nhưng khi đi vào văn học, nó vượt khỏi ranh giới của sự truyền đạt thông thường để trở thành chất liệu sáng tạo, được tổ chức, nhào nặn bằng cảm xúc, trí tuệ và cá tính của người nghệ sĩ.
Nếu trong đời sống, ngôn từ dùng để truyền thông tin, thì trong văn học, nó trở thành công cụ để tạo hình tượng và khơi gợi cảm xúc. Từ những chữ bình thường, nhà văn có thể “gọi dậy những linh hồn ngủ quên trong con chữ”, biến ngôn ngữ thành một dòng chảy của âm thanh, ánh sáng và nhịp điệu. Chính ở đó, ngôn từ trở thành “vật liệu sống” của văn học, chỉ thực sự mang giá trị nghệ thuật khi được tổ chức bằng tài năng và tư duy sáng tạo.
Mỗi nhà văn, nhà thơ là một “người thợ kim hoàn” của ngôn từ. Họ mài giũa, gọt đẽo từng chữ để mỗi âm vang lên đúng nhịp của cảm xúc, mỗi câu mang hơi ấm của linh hồn. Vì thế, cũng là ngôn ngữ ấy, nhưng qua bàn tay người nghệ sĩ, nó không còn là công cụ, mà trở thành nghệ thuật của cảm xúc và tư tưởng, chứa đựng linh hồn con người.
2. Đặc điểm của chất liệu ngôn từ.
Ngôn từ, tự bản thân, không phải là nghệ thuật. Nó chỉ trở thành nghệ thuật khi được thắp sáng bằng cảm xúc, được tổ chức bằng tư duy thẩm mỹ. Chính nhà văn là người “thổi hồn” vào chất liệu ấy, khiến nó trở nên sống động, giàu sức gợi.
Ngôn từ có hai mặt thống nhất:
a. Mặt vật chất là âm thanh và chữ viết. Âm thanh mang nhịp điệu, tiết tấu, tạo nên nhạc tính cho lời văn; chữ viết giúp hình tượng hóa tư tưởng, cố định cảm xúc thành hình dạng cụ thể. Từ âm vang của một câu thơ cho đến dáng chữ trong một đoạn văn xuôi, tất cả đều có thể tạo nên ấn tượng thẩm mỹ.
b. Mặt tinh thần là ý nghĩa, cảm xúc và tư tưởng mà ngôn từ chuyên chở. Đây mới là linh hồn của ngôn ngữ nghệ thuật – nơi ngôn từ trở thành biểu tượng của cái đẹp, của suy tưởng, của tâm hồn con người.
Hai mặt này không tách rời mà gắn bó như thể xác và linh hồn, tạo nên tính thống nhất của chất liệu văn học. Chữ nghĩa, khi được đặt trong mạch văn, không chỉ mang nghĩa mà còn gợi nhịp, gợi hình, gợi hồn. Người đọc không chỉ hiểu, mà còn cảm, còn nghe, còn nhìn thấy thế giới qua từng lớp nghĩa và âm vang của ngôn từ.
Ngôn từ văn học vì thế mang tính đa tầng và đa nghĩa. Trong một chữ, có thể chứa nhiều chiều cảm xúc; trong một câu, có thể vang lên nhiều giọng nói, nhiều lớp tư tưởng. Chính nhờ khả năng ấy, văn học trở thành nghệ thuật của cái ẩn, cái gợi, cái chưa nói hết, khiến người đọc phải suy tư, đồng sáng tạo, và sống cùng tác phẩm.
3. Chất liệu và thủ pháp – cái nhìn từ Chủ nghĩa Hình thức Nga.
Theo Chủ nghĩa Hình thức Nga, nghệ thuật không nằm trong bản thân chất liệu mà nằm ở cách người nghệ sĩ tổ chức và xử lý chất liệu. Điều làm cho ngôn ngữ văn học khác ngôn ngữ thông thường chính là thủ pháp – cách nhà văn làm cho sự quen thuộc trở nên khác lạ, khiến người đọc như nhìn thế giới bằng đôi mắt mới.
Khái niệm “lạ hóa” mà các nhà Hình thức Nga đề xuất là một trong những đóng góp vĩ đại. Họ cho rằng, mục đích của nghệ thuật là phá vỡ thói quen nhận thức, khiến con người không nhìn thế giới bằng con mắt cũ mòn. Một chiếc lá, một giọt nước, một nỗi buồn – dưới ngòi bút nghệ sĩ – không còn là điều bình thường mà trở nên lung linh, có hồn, có chiều sâu triết lý.
Bởi vậy, người ta không chỉ hỏi “Văn học nói gì?” mà còn phải hỏi “Văn học được tổ chức như thế nào?”. Cái đẹp không nằm trong nội dung sẵn có mà nằm ở hình thức biểu hiện, ở cấu trúc, nhịp điệu, ở nghệ thuật tổ chức ngôn từ. Chính hình thức ấy mới làm nên “tính văn học” – dấu ấn đặc trưng khiến ngôn ngữ nghệ thuật khác hẳn với ngôn ngữ đời sống.
Như vậy, ngôn từ văn học là chất liệu được nghệ sĩ tổ chức lại bằng cái nhìn mới, bằng cấu trúc sáng tạo, và chính điều ấy tạo nên hiệu ứng thẩm mỹ. Một chữ, một hình ảnh, một nhịp ngắt câu cũng có thể thay đổi toàn bộ cảm xúc của người đọc. Văn học, do đó, không chỉ là “nói về đời sống” mà là một cách cảm nhận và tái tạo đời sống bằng hình thức ngôn từ.
4. Tính phi vật thể của hình tượng văn học.
Hình tượng văn học, khác với hình tượng trong hội họa hay điêu khắc, không có hình dáng cụ thể, không mang vật thể hữu hình. Nó tồn tại trong trí tưởng tượng, trong cảm xúc và tư duy của người đọc. Chính vì phi vật thể nên hình tượng văn học mang khả năng lan tỏa vô biên, vượt qua giới hạn của không gian và thời gian.
Một bức tranh chỉ cho ta thấy một khoảnh khắc, nhưng một câu thơ có thể mở ra cả bầu trời tâm tưởng. Trong từng dòng chữ, người đọc có thể nhìn thấy những hình ảnh khác nhau, nghe những tiếng nói khác nhau, tùy vào vốn sống và tâm hồn của mình. Tính phi vật thể ấy làm nên sức sống bền bỉ của văn học – vì nó không nằm ở vật chất mà nằm trong tâm trí con người.
Chính nhờ đặc điểm này, văn học có thể diễn tả được thế giới tinh thần phức tạp và vô hình của con người – nơi cảm xúc, suy nghĩ, ký ức và mộng tưởng đan xen. Ngôn từ là phương tiện duy nhất có thể diễn đạt được những dao động tinh vi của tâm hồn, những nỗi cô đơn không gọi tên, những ước vọng không hình hài.
Một câu thơ của Hàn Mặc Tử hay Xuân Quỳnh có thể khiến người đọc rưng rưng dù chẳng vẽ ra hình ảnh cụ thể nào. Đó chính là sức mạnh của ngôn từ phi vật thể, thứ nghệ thuật “không nhìn thấy được mà cảm thấy sâu sắc nhất”.
5. Ưu thế của ngôn từ văn học.
Ngôn từ văn học có một ưu thế vô song so với các loại hình nghệ thuật khác: nó có thể tái tạo thế giới trong cả chiều rộng và chiều sâu của hiện thực, đồng thời diễn tả được đời sống nội tâm phức tạp của con người.
Trước hết, ngôn từ giúp kiến tạo không gian – thời gian nghệ thuật linh hoạt và đa chiều. Một câu văn có thể vượt qua hàng thế kỷ, một dòng thơ có thể gói trọn cả đời người. Không gian trong văn học không bị giới hạn bởi vật lý; nó là không gian của tâm tưởng, nơi ký ức và hiện tại, mộng và thực, xa và gần cùng tồn tại. Thời gian trong văn học cũng không tuyến tính mà mang tính cảm xúc, nó có thể giãn ra trong một khoảnh khắc hoặc thu lại trong một ánh nhìn.
Thứ hai, ngôn từ cho phép biểu hiện những vùng sâu kín nhất của nội tâm. Văn học có thể ghi lại dòng ý thức, những mâu thuẫn, những trạng thái nhập nhằng giữa lý trí và cảm xúc. Một ánh mắt, một tiếng thở, một nỗi im lặng cũng có thể trở thành chất liệu nghệ thuật. Đó là điều mà không nghệ thuật nào khác có thể diễn tả trọn vẹn.
Thứ ba, ngôn từ có khả năng biểu tượng hóa hiện thực, biến một chi tiết nhỏ thành biểu tượng của nhân sinh. Hòn đá (Nàng vọng phu) trong thơ Chế Lan Viên không chỉ là vật vô tri, mà là dấu tích của thời gian và nỗi niềm nhân thế. Giọt nước mắt trong văn Nguyễn Minh Châu không chỉ là biểu hiện cảm xúc, mà là ánh sáng soi chiếu tâm hồn người Việt trong chiến tranh và hòa bình.
Như vậy, ngôn từ văn học không chỉ kể lại đời sống, mà còn giải mã, chiêm nghiệm và triết lý về đời sống, biến cái cụ thể thành cái phổ quát, cái tạm thời thành cái vĩnh hằng.
6. Những phẩm chất đặc trưng của ngôn từ nghệ thuật.
Ngôn từ trong văn học không phải là ngôn ngữ thông thường. Nó mang những phẩm chất thẩm mỹ riêng biệt, là linh hồn của tác phẩm nghệ thuật. Có thể khái quát bốn đặc trưng cơ bản:
a. Tính hình tượng.
Ngôn từ văn học luôn hướng đến việc tạo hình, khiến người đọc không chỉ “nghe” mà còn “thấy”, “cảm” được thế giới. Mỗi chữ là một nét vẽ, mỗi câu là một khung cảnh, mỗi đoạn là một dòng chảy của cảm xúc. Hình tượng không chỉ là cái được nói ra, mà còn là cái được gợi ra, khiến người đọc đồng sáng tạo.
b. Tính biểu cảm.
Ngôn từ văn học thấm đẫm cảm xúc. Trong mỗi câu văn, mỗi nhịp thơ đều vang lên giọng nói của tâm hồn. Nhờ tính biểu cảm, ngôn từ có thể làm người đọc vui, buồn, xúc động, suy tư. Đó là thứ ngôn ngữ biết khóc, biết cười, biết yêu và biết đau.
c. Tính chính xác.
Chính xác không chỉ ở nghĩa, mà còn ở sắc thái, âm vang, vị trí của chữ. Một từ đặt sai, cảm xúc sai lệch. Nhà văn phải “nghe” được nhịp của chữ, “thấy” được màu của âm. Tố Hữu từng nói: “Mỗi chữ là hạt ngọc của lời thơ” – và hạt ngọc ấy chỉ sáng khi được đặt đúng vào nơi nó thuộc về.
d. Tính hàm súc.
Ngôn từ văn học luôn có chiều sâu ý nghĩa, khiến người đọc đọc một mà nghĩ mười. Sức gợi của văn học nằm ở khoảng trống, ở sự im lặng giữa hai chữ, ở cái chưa nói hết. Một câu thơ hay có thể khiến người ta suy ngẫm cả đời.
Bốn phẩm chất ấy kết hợp, khiến ngôn từ văn học trở thành một hình thái nghệ thuật độc đáo, vừa cụ thể vừa trừu tượng, vừa giản dị vừa sâu xa, vừa đời thường vừa bay bổng.
KẾT LUẬN
Ngôn từ là chất liệu đặc trưng làm nên bản chất của văn học – một thứ chất liệu vừa quen thuộc vừa huyền nhiệm. Nhờ ngôn từ, văn học có thể chạm đến linh hồn con người, khiến ta rung động, suy tư, và thức tỉnh.
Nếu màu sắc khiến ta nhìn thấy cái đẹp, âm thanh khiến ta nghe được cái đẹp, thì ngôn từ khiến ta sống trong cái đẹp – cái đẹp của cảm xúc, của tư tưởng, của con người.
Và vì thế, học văn, đọc văn hay viết văn đều bắt đầu từ việc hiểu và yêu ngôn từ, để từ đó, mỗi người có thể tự tìm thấy trong con chữ tiếng nói của tâm hồn mình, và cùng văn học thắp sáng thế giới bằng vẻ đẹp của chữ nghĩa.
Ths. Phan Danh Hiếu
Bài viết còn thô và vụng, mong được sự góp ý của mọi người để tốt hơn cho lần sau ạ!
