Tài Liệu Ôn Thi Ngữ Văn THPT

Lý luận văn học – Văn học là tấm gương phản chiếu đời sống

Lý luận văn học – Văn học là tấm gương phản chiếu đời sống

TÀI LIỆU LUYỆN THI HỌC SINH GIỎI MÔN VĂN LÝ LUẬN VĂN HỌC

Ths. Phan Danh Hiếu
(Nếu bạn lớp 12 đang muốn môn Văn điểm 9+ thì đến với khóa học Online nhé)

VĂN HỌC LÀ TẤM GƯƠNG PHẢN CHIẾU ĐỜI SỐNG

1. Thực tại đời sống là cội nguồn sáng tạo nghệ thuật.

Nếu đời sống là một dòng sông vĩnh hằng, cuồn cuộn chảy giữa bể dâu biến ảo, thì văn chương chính là mặt nước long lanh phản chiếu cả bầu trời nhân thế. Nó không chỉ phản chiếu cái hiện hữu trước mắt, mà còn khúc xạ cả những uẩn khúc, những mơ mộng, những nỗi đau và niềm hân hoan của kiếp người. Trong thế giới ấy, văn học là tấm gương kỳ diệu – một tấm gương biết đi, biết nghĩ, biết rung cảm và biết nói lên tiếng lòng của cả một thời đại.

Thực tại đời sống là cội nguồn sáng tạo nghệ thuật

Văn chương không sinh ra từ hư vô, cũng không thể nảy mầm trên mảnh đất cằn khô của sự tách biệt. Nó cần một mạch nguồn để tuôn chảy, một mảnh đất để bám rễ. Và cội nguồn ấy, mảnh đất ấy, chính là thực tại đời sống – nơi bắt đầu của mọi khởi nguyên. Không có cuộc sống với những nhịp đập, hơi thở, tiếng cười và nước mắt, nghệ thuật sẽ mãi chỉ là một cái xác không hồn, một bản nhạc không có nốt trầm bổng. Đối tượng mà văn học hướng tới, suy cho cùng, là CON NGƯỜI – con người trong sự nhỏ bé giữa không gian bao la, trong sự hữu hạn của dòng thời gian vô tận, trong mối giao hòa với thiên nhiên, vũ trụ và trong màng lưới phức tạp của những mối quan hệ xã hội. Văn học phản ánh đời sống ấy không phải như một máy quay vô tri, mà bằng một trái tim biết yêu thương, một tâm hồn biết thấu cảm, để từ đó, nhận ra những ước mơ cháy bỏng, những tâm tư thầm kín, những nguyện vọng khát khao đang ẩn nấp sau mỗi số phận.

Thực tại, vì thế, là đề tài vô tận, là mỏ vàng trời cho để người nghệ sĩ khai phá. Nó là chất liệu sống động đến vô cùng, phong phú đến vô tận, chờ đợi bàn tay nhà văn nhào nặn, chắt lọc để biến thành những kiệt tác bất tử. Hiện thực chính là cái nôi ấm áp nuôi dưỡng tâm hồn nhà văn, là mảnh đất màu mỡ nơi họ đứng để cảm nhận, để yêu, để ghét, để hình thành nên những rung cảm thẩm mỹ tinh tế nhất. Như một nhà văn từng nói: “Cuộc đời là nơi xuất phát cũng là nơi đi tới của văn học”. Và nhà văn chân chính, phải là “người thư ký trung thành của thời đại”, ghi chép lại một cách chân thực nhưng cũng đầy tâm huyết về lịch sử, về xã hội, về con người trong thời đại mình đang sống. Bởi vậy, có thể ví văn học như một cuốn “bách khoa toàn thư” sống động về đời sống. Nhà văn lấy chất liệu từ hiện thực, rồi thông qua lao động nghệ thuật nghiêm túc, họ cung cấp cho chúng ta những tri thức sâu sắc về xã hội, làm giàu có thêm vốn sống và tầm hiểu biết của con người.

Văn học là tấm gương phản ánh đời sống, và một tấm gương chỉ trong trẻo khi nó không bị bụi thời gian và sự xa rời thực tại làm mờ đục. Nếu nhà văn không bám sát vào nhịp đập của cuộc sống, anh ta sẽ không thể nào tạo ra những tác phẩm giàu “chất sống” – thứ máu thịt khiến tác phẩm có thể đồng hành cùng năm tháng. Văn chương một khi thoát li thực tại, chối bỏ mảnh đất hiện thực màu mỡ, sẽ trở nên khô khan, siêu hình, rơi vào mê cung của sự trừu tượng, thần bí và xa lạ với đời sống con người. Nó sẽ như một con thuyền không bến, mãi mãi lênh đênh trong cô độc và bị lãng quên.

Vậy nên, hành trình sáng tạo của người nghệ sĩ luôn phải bắt đầu và kết thúc từ cuộc đời. Tấm gương văn học ấy, dù có thể là một tấm gương cong để phóng đại, một tấm gương vỡ để chia cắt, hay một tấm gương mờ để gợi mở, thì tựu trung, nó vẫn phải phản chiếu được hình bóng của sự thật đời sống. Bởi chỉ có như vậy, văn chương mới thực sự làm tròn sứ mệnh cao cả của mình: vừa là người ghi chép, vừa là người dẫn đường, và trên hết, là tiếng nói của trái tim nhân loại.

2. Không thể đánh đồng thực tại với văn chương

Nếu ví văn học như tấm gương phản chiếu đời sống, thì đó phải là tấm gương của một tâm hồn nghệ sĩ – một tấm gương biết cảm, biết nghĩ, biết lựa chọn và sáng tạo. Bởi lẽ, văn chương phản ánh hiện thực không có nghĩa là sự sao chép máy móc, hời hợt. Nếu nhà văn chỉ đơn thuần là “người thợ chụp ảnh” trung thành, bê nguyên xi thế giới bên ngoài vào trang sách, thì tác phẩm ấy sẽ mãi chỉ là một bản ghi chép vô hồn. Như nhà văn Nam Cao từng khẳng định: “Nghệ thuật không phải là ánh trăng lừa dối, không nên là ánh trăng lừa dối. Nghệ thuật chỉ có thể là tiếng đau khổ kia, thoát ra từ những kiếp lầm than.” Sự thật trong nghệ thuật phải là một sự thật đã được chưng cất bằng cảm xúc và tư tưởng. Nếu văn chương chỉ dừng lại ở việc ghi chép những điều mắt thấy tai nghe, thì người đọc khi khép sách lại sẽ chẳng nhận được gì ngoài những gì họ đã biết. Khi ấy, văn chương đánh mất sứ mệnh khai sáng của mình và trở nên nhạt nhẽo, vô dụng.

Thực tại trong văn học, vì thế, không bao giờ là bản sao y nguyên. Nó được lọc qua lăng kính chủ quan của người nghệ sĩ, được nhuốm màu bởi tâm hồn, thăng hoa bởi trí tuệ và bùng cháy bởi cảm xúc mãnh liệt. Nhà văn không đứng ngoài cuộc để quan sát một cách lạnh lùng; họ nhập cuộc, họ dấn thân, và phản ánh hiện thực theo một cách riêng, mang đậm dấu ấn cá nhân. Như Pauxtopxki đã nói: “Nhà văn là người dẫn đường đến xứ sở của cái đẹp.” Sứ mệnh thiêng liêng của họ là khám phá và thể hiện cái mới mẻ, ký thác vào tác phẩm những thông điệp tinh thần sâu sắc, hướng con người đến Chân – Thiện – Mỹ. Để làm được điều đó, đôi khi hiện thực cần được hư cấu, được tô đậm những nét đặc trưng, thậm chí được thổi bùng lên bằng trí tưởng tượng để đạt tới sự chân thật nghệ thuật cao hơn cả bản thân sự kiện.

Hơn thế nữa, thực tại trong tác phẩm văn chương là sự kết tinh của cả cái mà mọi người đều thấy và cả những điều sâu kín, tinh vi mà chỉ con mắt tinh tường của người nghệ sĩ mới nhận ra. Nó bao gồm cả “những điều trông thấy mà đau đớn lòng”, và cả những vẻ đẹp tiềm ẩn, những quy luật tất yếu đang ngủ yên dưới bề mặt hỗn độn của đời sống. Nhà văn chân chính phải là người “đào sâu, tìm tòi, khơi những nguồn chưa ai khơi, và sáng tạo những gì chưa có” (Nam Cao).

Hiện thực đời sống muôn màu được người nghệ sĩ sắp xếp, chắt lọc và tái tạo một cách sáng tạo để tạo thành một chỉnh thể nghệ thuật hoàn chỉnh. Chính trong quá trình lựa chọn và sắp xếp ấy, cái tôi cá nhân, tài năng và bản lĩnh của nhà văn được bộc lộ rõ nét. Mỗi sự lựa chọn là một lần định hình phong cách, tạo nên một giọng điệu riêng, một thế giới nghệ thuật riêng không thể trộn lẫn. Đó chính là yếu tố then chốt tạo nên sức hấp dẫn lâu bền cho tác phẩm.

Có thể nói, một tác phẩm văn học đích thực phải là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa sự phản ánh chân thực, sự sáng tạo độc đáo và một cách kiến giải sâu sắc, mới mẻ về con người và cuộc đời. Nó không dừng lại ở việc cho ta thấy cuộc sống là gì, mà còn giúp ta hiểu vì sao và hướng tới đâu. Đó mới chính là sức mạnh và giá trị vĩnh hằng của văn chương.

3. Thực tại trong tác phẩm văn chương là cơ sở tạo nên giá trị hiện thực của tác phẩm.

Nếu một tác phẩm văn chương là một cơ thể sống, thì tính hiện thực chính là dòng máu nóng chảy trong huyết quản, nuôi dưỡng sự sống ấy và kết nối nó với đời sống nhân loại. Thực tại không chỉ là điểm xuất phát, mà còn là nền tảng vững chắc, là cơ sở then chốt tạo nên giá trị hiện thực – một trong những giá trị cốt lõi làm nên sức sống lâu bền của tác phẩm. Giá trị ấy không đơn thuần là sự mô phỏng, mà là sự thẩm thấu và chuyển hóa hiện thực vào trong thế giới nghệ thuật, được biểu hiện qua hai phương diện sâu sắc.

3.1. Biểu hiện của tính hiện thực trong tác phẩm văn học.

Trước hết, tính hiện thực được thể hiện ở khả năng phản ánh đúng đắn những quy luật khách quan của đời sống. Một tác phẩm giàu tính hiện thực phải như một thấu kính hội tụ, giúp người đọc nhìn thấu những mối liên hệ, những quy luật nhân-quả, những đấu tranh xã hội đang vận hành dưới bề mặt sự kiện hỗn độn hàng ngày. Nó không dừng lại ở cái vỏ ngoài của hiện tượng, mà phải đào sâu đến cái lõi của bản chất. Như M. Gorki từng nói, “Văn học là nhân học”, nhiệm vụ của nó là khám phá thế giới bí ẩn của con người trong các mối quan hệ xã hội. Thông qua đó, văn học thực hiện chức năng nhận thức một cách sinh động nhất: giúp con người tự nhận thức về chính mình, về xã hội mình đang sống, và về cả những quy luật tất yếu chi phối số phận. Khi đọc “Tắt đèn” của Ngô Tất Tố, ta không chỉ thấy cảnh chị Dậu bán con, bán chó, mà ta thấu hiểu tận cùng bản chất của chế độ sưu cao thuế nặng đang đè nát kiếp người. Khi lật từng trang “Chí Phèo” của Nam Cao, ta không chỉ gặp một kẻ lưu manh say rượu, mà ta chứng kiến bi kịch tha hóa, bi kịch bị cự tuyệt quyền làm người một cách đau đớn.

Thứ hai, và có lẽ là yếu tố then chốt, tính hiện thực phải được thể hiện qua sự chân thực của cảm xúc, thái độ và tư tưởng của người nghệ sĩ. Đây chính là yếu tố chủ quan, là “cái tôi” đầy bản lĩnh in dấu lên trang viết. Một tác phẩm dù mô tả tỉ mỉ đến đâu nhưng thiếu đi tiếng nói riêng, một thái độ riêng, một trái tim rung cảm thực sự trước hiện thực, thì cũng chỉ như một xác ướp được bảo quản hoàn hảo trong kim tự tháp mà không có sự sống. Sự chân thực này xuất phát từ chính nhân cách, tài năng và cá tính sáng tạo độc đáo của nhà văn. Nó là tiếng thổn thức, là nỗi trăn trở, là ánh mắt bao dung hay sự phẫn nộ không thể kìm nén của họ trước những mảnh đời, những số phận. Nguyễn Du viết “Truyện Kiều” bằng chính nước mắt của một trái tim “thổn thức đòi phen” trước “những điều trông thấy”. Nam Cao viết về sự tha hóa với một nỗi đau đớn, xót xa cho những giá trị nhân văn bị chà đạp. Chính sự chân thực trong cảm xúc và tư tưởng ấy đã tạo nên sức mạnh lay động lòng người, khiến người đọc không chỉ thấy mà còn “cảm”, không chỉ biết mà còn “hiểu”, và từ đó, đồng cảm sâu sắc với thế giới nghệ thuật mà nhà văn kiến tạo.

Tóm lại, giá trị hiện thực của một tác phẩm được xây đắp nên từ sự kết hợp hài hòa giữa sự thật khách quan của đời sống và sự thật chủ quan của tâm hồn người nghệ sĩ. Nó khiến văn chương trở thành một thế giới song song với đời thực, nhưng sâu sắc và đậm đặc hơn, nơi con người ta có thể tìm thấy hình bóng của chính mình và rút ra những bài học nhân sinh quý giá. Đó mới chính là sức mạnh trường tồn của những kiệt tác văn chương.

3.2. Bản chất của tính hiện thực trong tác phẩm văn học.

Nếu coi văn học là một thế giới nghệ thuật được kiến tạo từ ngôn từ, thì tính hiện thực chính là hơi thở, là nhịp đập kết nối thế giới ấy với cõi thực tại mênh mông bên ngoài. Bản chất của tính hiện thực không nằm ở sự sao chép giản đơn, mà là mối quan hệ hữu cơ, máu thịt giữa đời sống và nghệ thuật, giữa thế giới khách quan và thế giới chủ quan của người nghệ sĩ.

Trước hết, đối tượng phản ánh của văn học là toàn bộ thế giới khách quan trong tính toàn vẹn và sinh động của nó. Không có ngóc ngách nào của hiện thực lại không thể trở thành chất liệu cho văn chương. Từ tiếng thở dài của lịch sử đến nhịp đập thầm kín của trái tim, từ sự hùng vĩ của vũ trụ đến sự nhỏ bé của một hạt cát, tất cả đều có quyền bước vào trang viết. Hiện thực, vì thế, vừa là cội nguồn sản sinh vô tận, vừa là chìa khóa vạn năng để giải mã những hiện tượng phức tạp nhất trong đời sống văn học. Phải chăng, mọi ẩn ức, mọi khát vọng, mọi giấc mơ hay bi kịch trong tác phẩm, suy cho cùng, đều có thể tìm thấy gốc rễ của nó từ một mảnh đất hiện thực nào đó? Chính sự gắn bó máu thịt ấy đã khiến tính hiện thực trở thành một thuộc tính tất yếu, một hằng số không thể tách rời của bất kỳ nền văn học chân chính nào.

Thứ hai, giá trị hiện thực của tác phẩm là toàn bộ thế giới đời sống được nhà văn tái hiện thông qua lăng kính sáng tạo của mình. Ở đây, hiện thực không còn là một khối đồng nhất. Nó có thể là bản sao trung thành, nhưng cũng có thể là một sự khúc xạ đầy bất ngờ qua tâm hồn nghệ sĩ. Nhà văn không phải là thợ chụp ảnh, mà là một phù thủy ngôn từ, biết dùng phép màu hư cấu để thổi hồn vào sự thật. Hiện thực trong “Chí Phèo” của Nam Cao hay “Số đỏ” của Vũ Trọng Phụng, vì thế, không phải là bản ghi chép từng chi tiết của làng quê hay đô thị Việt Nam, mà là một hiện thực đã được “nâng lên hàng nghệ thuật”, được cô đặc và phóng đại để lộ ra cái lõi chân lý sâu xa nhất. Thậm chí, những tác phẩm tưởng chừng xa rời thực tại nhất như truyện cổ tích, khoa học viễn tưởng hay văn học lãng mạn, trên thực tế, vẫn mang trong mình hơi thở của thời đại đã sản sinh ra nó. Chúng là hiện thực của những ước mơ, của những dự báo, hay của những nỗi ám ảnh tinh thần – những thứ cũng chân thực không kém gì những sự kiện cụ thể.

Tuy nhiên, tính hiện thực không phải là một thước đo định lượng, mà là một thang bậc chất lượng. Nó được thể hiện đậm nhạt khác nhau qua từng trang viết. Một tác phẩm chỉ thực sự đạt tới tính chân thật nghệ thuật cao nhất khi nó không dừng lại ở bề nổi của sự kiện, mà phản ánh được bản chất, quy luật vận động nội tại của đời sống. Điều này đòi hỏi ở nhà văn một tầm nhìn thấu suốt, một khả năng khái quát hóa phi thường để từ cái cá biệt, ngẫu nhiên, vươn tới cái phổ quát, tất yếu.

Vì vậy, một tác phẩm có tính hiện thực sâu sắc không đơn thuần là một bức tranh xã hội chi tiết. Nó phải là một thế giới nghệ thuật được xây dựng bằng những hình tượng điển hình, nơi chứa đựng những quy luật phổ biến, những chân lý nhân sinh được phát hiện và thể hiện một cách sinh động. Đó là nơi ta gặp những kiểu người, những mối quan hệ, những số phận mang tính khái quát cao, đến mức ta có thể thấy bóng dáng của chính mình và xã hội mình đang sống trong đó. Tính hiện thực cao cả ấy chính là thứ khiến cho những tác phẩm kinh điển vượt qua mọi giới hạn của không gian và thời gian, để mãi mãi trò chuyện với con người.

Ths. Phan Danh Hiếu
(Nếu bạn lớp 12 đang muốn môn Văn điểm 9+ thì đến với khóa học Online nhé)

Exit mobile version